--

ráo riết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ráo riết

+ adj  

  • keen; hectic
    • chuẩn bị ráo riết
      to make hectice preperations hard; strict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ráo riết"
Lượt xem: 641