ráo riết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ráo riết+ adj
- keen; hectic
- chuẩn bị ráo riết
to make hectice preperations hard; strict
- chuẩn bị ráo riết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ráo riết"
Lượt xem: 742